🔍 Search: ĐƯỢC MIÊU TẢ
🌟 ĐƯỢC MIÊU TẢ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
묘사되다
(描寫 되다)
Động từ
-
1
어떤 대상이 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현되거나 그림으로 그려짐.
1 ĐƯỢC MIÊU TẢ: Việc đối tượng nào đó được thể hiện qua lời nói hay bài viết hoặc được vẽ thành tranh một cách chi tiết như vốn có.
-
1
어떤 대상이 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현되거나 그림으로 그려짐.
-
서술되다
(敍述 되다)
Động từ
-
1
어떤 사실, 사건, 생각 등이 논리나 순서에 따라 말해지거나 적히다.
1 ĐƯỢC TƯỜNG THUẬT, ĐƯỢC MIÊU TẢ: Sự thật, sự việc, suy nghĩ... nào đó được nói hoặc được ghi theo logic hay thứ tự.
-
1
어떤 사실, 사건, 생각 등이 논리나 순서에 따라 말해지거나 적히다.